Có 2 kết quả:
惯犯 guàn fàn ㄍㄨㄢˋ ㄈㄢˋ • 慣犯 guàn fàn ㄍㄨㄢˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recidivist
(2) habitual criminal
(2) habitual criminal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recidivist
(2) habitual criminal
(2) habitual criminal
Bình luận 0